Stt | Ngành học | Mã Ngành | Tổ hợp môn ĐKXT | Chỉ tiêu |
Điểm xét kết quả thi THPT QG |
Điểm xét học bạ |
1 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 7520216 |
-Toán, Vật lí, Hóa học (A00) -Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) -Toán, Vật lí, Ngữ văn (C01) -Toán, tiếng Anh, KHTN (D90)* |
19 | 14 | 18 |
2 | Kỹ nghệ gỗ - Công nghệ Chế biến Lâm sản | 7549001 |
-Toán, Vật lí, Hóa học (A00) -Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) - Toán, Sinh học, Hóa học (B00) -Toán, Ngữ văn, tiếng Anh (D01) |
32 | 14,75 | 18 |
3 |
Quy hoạch Vùng và Đô thị + Quy hoạch Đô thị + Quản lý Đô thị |
7580105 |
-Toán, Vật lí, Năng khiếu (V00) -Toán, Ngữ văn, Năng khiếu (V01) -Toán, Vật lí, Hóa học (A00) -Toán, Ngữ văn, KHTN (A16)* |
24 | 14,75 | 18 |
4 |
Hóa học |
7440112 |
-Toán, Vật lí, Hóa học (A00) -Toán, Sinh học, Hóa học (B00) -Toán, Hóa học, tiếng Anh (D07) -Toán, Ngữ văn, KHTN (A16)* |
15 | 14,5 | 18 |
5 |
Khoa học Môi trường |
7440301 |
-Toán, Vật lí, Hóa học (A00) -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) -Toán, Sinh học, Hóa học (B00) -Toán, Sinh học, KHXH (B05)* |
15 | 14 | 18 |
6 |
Quản lý Nhà nước |
7310205 |
-Toán, Ngữ văn, GDCD (C14) -Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) -Toán, Ngữ văn, tiếng Anh (D01) -Toán, Ngữ văn, KHTN (A16)* |
31 | 15 | 18 |
7 | Quản lý Đất đai | 7850103 |
-Toán, Vật lí, Hóa học (A00) -Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01) -Toán, Sinh học, Hóa học (B00) -Toán, Sinh học, KHXH (B05) * |
18 | 14 | 18 |
8 | Quốc tế học | 7310601 |
-Toán, Vật lí, Hóa học (A00) -Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) -Toán, Ngữ văn, tiếng Anh (D01) -Ngữ văn, tiếng Anh, KHXH (D78)* |
22 | 14,25 | 18 |
9 | Tâm lý học | 7310401 |
-Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) -Toán, Ngữ văn, tiếng Anh (D01) -Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh (D14) -Toán, Sinh học, Hóa học (B00) |
20 | 14 | 18 |
10 | Công tác Xã hội | 7760101 |
-Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) -Toán, Ngữ văn, GDCD (C14) -Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh (D14) -Ngữ văn, tiếng Anh, KHXH (D78)* |
23 | 14 | 18 |
11 |
Toán học |
7460101 |
-Toán, Vật lí, Hóa học (A00) -Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) -Toán, Hóa học, tiếng Anh (D07) -Toán, Ngữ văn, KHTN (A16) * |
18 | 15 | 18 |
Tổng chỉ tiêu xét bổ sung | 237 |