| Stt | Ngành học | Mã Ngành | Mã tổ hợp | Tổng Chỉ tiêu |
| 1 | Quản trị Kinh doanh (đã đạt chuẩn AUN-QA) | 7340101 | A00, A01, D01, A16 | 250 |
| 2 | Kỹ thuật Phần mềm (đã đạt chuẩn AUN-QA) | 7480103 | A00, A01, C01, D90 | 100 |
| 3 | Kỹ thuật Điện (đã đạt chuẩn AUN-QA) | 7520201 | A00, A01, C01, D90 | 80 |
| 4 | Hóa học (đã đạt chuẩn AUN-QA) | 7440112 | A00, B00, D07, A16 | 80 |
| 5 | Giáo dục Mầm non (đã đạt chuẩn kiểm định MOET) | 7140201 | M00 | 50 |
| 6 | Giáo dục Tiểu học (đã đạt chuẩn kiểm định MOET) | 7140202 | A00, C00, D01, A16 | 100 |
| 7 | Sư phạm Ngữ Văn (đã đạt chuẩn kiểm định MOET) | 7140217 | C00, D01, D14, C15 | 50 |
| 8 | Sư phạm Lịch sử (đã đạt chuẩn kiểm định MOET) | 7140218 | C00, D01, C14, C15 | 50 |
| 9 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, A16 | 250 |
| 10 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, A16 | 250 |
| 11 | Quản lý Công nghiệp | 7510601 | A00, A01, C01, A16 | 90 |
| 12 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D90 | 90 |
| 13 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, A01, D15, D78 | 270 |
| 14 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04, A01, D78 | 270 |
| 15 | Công nghệ Thông tin | 7480201 | A00 , A01, C01, D90 | 50 |
| 16 | Hệ thống Thông tin | 7480104 | A00, A01, C01, D90 | 80 |
| 17 | Kỹ thuật Xây dựng | 7580201 | A00, A01, C01, D90 | 60 |
| 18 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 7520216 | A00, A01, C01, D90 | 60 |
| 19 | Kỹ thuật Cơ điện tử | 7520114 | A00, A01, C01, D90 | 60 |
| 20 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, D01, D90 | 80 |
| 21 | Thiết kế Đồ họa | 7210403 | V00, V01, A00, D01 | 50 |
| 22 | Kiến trúc | 7580101 | V00, V01, A00 , A16 | 60 |
| 23 | Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến Lâm sản) | 7549001 | A00, A01, B00, D01 | 50 |
| 24 |
Quy hoạch Vùng và Đô thị + Quy hoạch đô thị + Kiến trúc cảnh quan và Kỹ thuật hạ tầng đô thị |
7580105 | V00, D01, A00, A16 | 50 |
| 25 | Khoa học Môi trường | 7440301 | A00, D01, B00, B08 | 50 |
| 26 | Toán kinh tế | 7310108 | A00, A01, D07, A16 | 50 |
| 27 | Công nghệ Thực phẩm | 7540101 | A00, A02, B00, B08 | 50 |
| 28 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540106 | A00, A02, B00, B08 | 50 |
| 29 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 7850101 | A00, D01, B00, B08 | 80 |
| 30 | Quản lý Nhà nước | 7310205 | C14, C00, D01, A16 | 130 |
| 31 | Quản lý Đất đai | 7850103 | A00, D01, B00, B08 | 70 |
| 32 | Chính trị học | 7310201 | C14, C00, C19, C15 | 70 |
| 33 | Luật | 7380101 | C14 , C00, D01, A16 | 250 |
| 34 | Du lịch | 7810101 | D01, D14, D15, D78 | 50 |
| 35 | Quốc tế học | 7310601 | A00, C00, D01, D78 | 70 |
| 36 | Tâm lý học | 7310401 | C00, D01, C14, B08 | 70 |
| 37 | Công tác Xã hội | 7760101 | C00, D01, C19, C15 | 70 |
| 38 | Văn hóa học | 7229040 | C14, C00, D01, C15 | 70 |
| 39 | Địa lý học | 7310501 | C00, A07, D15, D01 | 70 |
| 40 | Văn học | 7229030 | C00, D01, D14, C15 | 60 |
| 41 | Lịch sử | 7229010 | C00, D01, C14, C15 | 60 |
| 42 | Giáo dục học | 7140101 | C00, D01, C14, C15 | 50 |
| 43 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A00, A01, C01, D90 | 50 |
| 44 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | 7480205 | A00, A01, C01, D90 | 50 |
| 45 | Quản lý Đô thị | 7580107 | V00, D01, A00, A16 | 50 |
| 46 | Âm nhạc | 7210405 | M05, M07, M11, M03 | 50 |
| 47 | Mỹ thuật | 7210407 | V00, V01, V05, V06 | 50 |
| Mã | Tên môn tổ hợp | Mã | Tên môn tổ hợp | |
| A00 | Toán, Vật lí, Hóa học | D07 | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |
| A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | D14 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | |
| A02 | Toán, Vật lí, Sinh học | D15 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |
| A07 | Toán, Lịch sử, Địa lí | D78 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | |
| A16 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | D90 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |
| B00 | Toán, Hóa học, Sinh học | M00 | Ngữ văn, Toán, Năng khiếu | |
| B08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | M03 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Năng khiếu | |
| C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | M05 | Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu | |
| C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lí | M07 | Ngữ văn, Địa lí, Năng khiếu | |
| C14 | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | M11 | Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu | |
| C15 | Toán, Ngữ văn, Khoa học xã hội | V00 | Toán, Vật lí, Năng khiếu | |
| C19 | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | V01 | Toán, Ngữ văn, Năng khiếu | |
| D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | V05 | Ngữ văn, Vật lí, Năng khiếu | |
| D04 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung | V06 | Toán, Địa lí, Năng khiếu |
23/10/2025 10:03:04 AM — 1055
19/10/2025 5:02:46 PM — 63
10/10/2025 1:22:27 PM — 1030
08/10/2025 4:12:09 PM — 380
02/10/2025 4:32:26 PM — 1030