Stt | Tên ngành | Mã ngành | Mã tổ hợp xét tuyển (Xét học bạ và xét điểm kỳ thi THPT) | Chỉ tiêu (dự kiến) | Đạt kiểm định |
1 | Du lịch | 7810101 | D01, D14, D15, D78 | 125 | |
2 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | V00, V01, A00, D01 | 100 | |
3 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | C00, D01, D09, V01 | 150 | |
4 | Âm nhạc | 7210405 | N03, M03, M06, M10 | 25 | |
5 | Luật | 7380101 | C14 , C00, D01, A16 | 250 | MOET |
6 | Quản lý Nhà nước | 7310205 | C14, C00, D01, A16 | 170 | MOET |
7 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | A00, C00, D01, D78 | 70 | |
8 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 7850101 | A00, D01, B00, B08 | 60 | MOET, UPM |
9 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, D01, B00, B08 | 70 | MOET |
10 | Kỹ thuật Môi trường | 7520320 | A00, D01, B00, B08 | 40 | |
11 | Kỹ thuật Xây dựng | 7580201 | A00, A01, C01, D90 | 50 | MOET, UPM |
12 | Kiến trúc | 7580101 | V00, V01, A00 , A16 | 80 | MOET |
13 | Quản trị Kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, A16 | 250 | AUN-QA, UPM |
14 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, A16 | 70 | |
15 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, A16 | 240 | AUN-QA |
16 | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01, A16 | 50 | |
17 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, D07 | 50 | |
18 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, A16 | 230 | AUN-QA |
19 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D90 | 250 | |
20 | Quản lý công nghiệp | 7510601 | A00, A01, C01, A16 | 100 | MOET |
21 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, A01, D15, D78 | 350 | MOET |
22 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04, A01, D78 | 250 | MOET |
23 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01, A01, D15, D78 | 100 | |
24 | Công tác Xã hội | 7760101 | C00, D01, C19, C15 | 50 | MOET |
25 | Tâm lý học | 7310401 | C00, D01, C14, B08 | 60 | |
26 | Toán học | 7460101 | A00, A01, D07, A16 | 40 | |
27 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, C00, D01, A16 | 150 | MOET |
28 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M00, M05, M07, M11 | 70 | MOET |
29 | Sư phạm Ngữ Văn | 7140217 | C00, D01, D14, C15 | 117 | MOET |
30 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00, D01, D14, C15 | 62 | MOET |
31 | Giáo dục học | 7140101 | C00, D01, C14, C15 | 30 | MOET |
32 | Công nghệ Thông tin | 7480201 | A00 , A01, C01, D90 | 250 | |
33 | Kỹ thuật Phần mềm | 7480103 | A00, A01, C01, D90 | 70 | AUN-QA |
34 | Kỹ thuật Điện | 7520201 | A00, A01, C01, D90 | 80 | AUN-QA |
35 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 7520216 | A00, A01, C01, D90 | 70 | |
36 | Kỹ thuật Cơ điện tử | 7520114 | A00, A01, C01, D90 | 50 | |
37 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, D01, D90 | 200 | |
38 | Hóa học | 7440112 | A00, B00, D07, A16 | 50 | AUN-QA |
39 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, A02, B00, B08 | 100 | |
40 | Công nghệ Sinh học | 7420201 | A00, D01, B00, B08 | 50 |
Mọi thông tin về tuyển sinh đại học chính quy 2024 sẽ được Trung tâm Tuyển sinh – ĐH Thủ Dầu Một tư vấn, giải đáp, hướng dẫn cho thí sinh. Số điện thoại: 0274.3835.677- 0274.3844.340 – 0274.3844341 - Hotline: 0911.022.322 Địa chỉ: Số 6 Trần Văn Ơn, phường Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương. Website: http://tuyensinh.tdmu.edu.vn Email: trungtamtuyensinh@tdmu.edu.vn Fanpage: www. Facebook.com/truyensinhTDMU |