Stt | Ngành học | Mã Ngành | Mã tổ hợp | Tổng Chỉ tiêu | Điểm sàn xét tuyển |
1 | Quản trị Kinh doanh (đã đạt chuẩn AUN-QA) | 7340101 | A00, A01, D01, A16 | 250 | 16 |
2 | Kỹ thuật Phần mềm (đã đạt chuẩn AUN-QA) | 7480103 | A00, A01, C01, D90 | 70 | 15 |
3 | Kỹ thuật Điện (đã đạt chuẩn AUN-QA) | 7520201 | A00, A01, C01, D90 | 90 | 15 |
4 | Hóa học (đã đạt chuẩn AUN-QA) | 7440112 | A00, B00, D07, A16 | 80 | 15 |
5 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, A16 | 250 | 15 |
6 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, A16 | 250 | 15.5 |
7 | Quản lý Công nghiệp | 7510601 | A00, A01, C01, A16 | 90 | 15 |
8 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D90 | 100 | 15.5 |
9 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, A01, D15, D78 | 270 | 15.5 |
10 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04, A01, D78 | 270 | 15.5 |
11 | Công nghệ Thông tin | 7480201 | A00 , A01, C01, D90 | 50 | 15.5 |
12 | Hệ thống Thông tin | 7480104 | A00, A01, C01, D90 | 80 | 15 |
13 | Kỹ thuật Xây dựng | 7580201 | A00, A01, C01, D90 | 60 | 15 |
14 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 7520216 | A00, A01, C01, D90 | 60 | 15 |
15 | Kỹ thuật Cơ điện tử | 7520114 | A00, A01, C01, D90 | 60 | 15 |
16 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, D01, D90 | 90 | 15 |
17 | Thiết kế Đồ họa | 7210403 | V00, V01, A00, D01 | 50 | 15 |
18 | Kiến trúc | 7580101 | V00, V01, A00 , A16 | 60 | 15 |
19 | Kỹ nghệ gỗ (Công nghệ Chế biến Lâm sản) | 7549001 | A00, A01, B00, D01 | 50 | 15 |
20 |
Quy hoạch Vùng và Đô thị + Quy hoạch đô thị + Kiến trúc cảnh quan và Kỹ thuật hạ tầng đô thị |
7580105 | V00, D01, A00, A16 | 50 | 15 |
21 | Khoa học Môi trường | 7440301 | A00, D01, B00, B08 | 50 | 15 |
22 | Toán kinh tế | 7310108 | A00, A01, D07, A16 | 50 | 15 |
23 | Công nghệ Thực phẩm | 7540101 | A00, A02, B00, B08 | 50 | 15 |
24 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540106 | A00, A02, B00, B08 | 50 | 15 |
25 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 7850101 | A00, D01, B00, B08 | 80 | 15 |
26 | Quản lý Nhà nước | 7310205 | C14, C00, D01, A16 | 130 | 15 |
27 | Quản lý Đất đai | 7850103 | A00, D01, B00, B08 | 70 | 15 |
28 | Chính trị học | 7310201 | C14, C00, C19, C15 | 70 | 15 |
29 | Luật | 7380101 | C14 , C00, D01, A16 | 250 | 15.5 |
30 | Du lịch | 7810101 | D01, D14, D15, D78 | 50 | 15 |
31 | Quốc tế học | 7310601 | A00, C00, D01, D78 | 70 | 15 |
32 | Tâm lý học | 7310401 | C00, D01, C14, B08 | 70 | 15 |
33 | Công tác Xã hội | 7760101 | C00, D01, C19, C15 | 70 | 15 |
34 | Văn hóa học | 7229040 | C14, C00, D01, C15 | 70 | 15 |
35 | Địa lý học | 7310501 | C00, A07, D15, D01 | 70 | 15 |
36 | Văn học | 7229030 | C00, D01, D14, C15 | 60 | 15 |
37 | Lịch sử | 7229010 | C00, D01, C14, C15 | 60 | 15 |
38 | Giáo dục học | 7140101 | C00, D01, C14, C15 | 50 | 15 |
39 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A00, A01, C01, D90 | 50 | 15 |
40 | Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu | 7480205 | A00, A01, C01, D90 | 50 | 15 |
41 | Quản lý Đô thị | 7580107 | V00, D01, A00, A16 | 50 | 15 |
42 | Âm nhạc | 7210405 | M05, M07, M11, M03 | 50 | 15 |
43 | Mỹ thuật | 7210407 | V00, V01, V05, V06 | 50 | 15 |
44 | Giáo dục Mầm non (đã đạt chuẩn kiểm định MOET) | 7140201 | M00 | 50 | (*) |
45 | Giáo dục Tiểu học (đã đạt chuẩn kiểm định MOET) | 7140202 | A00, C00, D01, A16 | 100 | (*) |
46 | Sư phạm Ngữ Văn (đã đạt chuẩn kiểm định MOET) | 7140217 | C00, D01, D14, C15 | 50 | (*) |
47 | Sư phạm Lịch sử (đã đạt chuẩn kiểm định MOET) | 7140218 | C00, D01, C14, C15 | 20 | (*) |