Bản tin chuyên đề

Giáo dục Việt Nam trong Kỷ nguyên mới – Tư duy đột phá từ Nghị quyết 71/NQ-TW của Bộ Chính trị

10/12/2025 07:54 — 249
1. Bước ngoặt tư duy phát triển: Đặt giáo dục ở vị trí trung tâm quốc gia tri thức
 
Ngày 22/8/2025, Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết số 71-NQ/TW về đột phá phát triển giáo dục và đào tạo – một văn kiện được xem là bước ngoặt trong tư duy chiến lược của Việt Nam về con người, tri thức quốc gia. Lần đầu tiên, giáo dục và đào tạo được đặt vào vị thế trở thành “động lực then chốt cho sự phát triển bứt phá của đất nước” trong giai đoạn mới. Nghị quyết 71 không chỉ nêu tầm nhìn đến năm 2045, mà còn đặt ra lộ trình hành động cụ thể: đổi mới tư duy và thể chế giáo dục; bảo đảm quyền học tập công bằng, liên thông và suốt đời cho mọi người dân; đầu tư mạnh cho đội ngũ nhà giáo; phát triển hệ thống giáo dục đại học, nghề nghiệp hiện đại; và thúc đẩy chuyển đổi số, trí tuệ nhân tạo trong toàn ngành. 
 
Điều làm Nghị quyết 71 được chú ý không chỉ bởi những chỉ tiêu đầy tham vọng – như  phấn đấu đến năm 2030 “ít nhất 8 cơ sở giáo dục đại học thuộc nhóm 200 đại học hàng đầu châu Á, ít nhất 1 cơ sở giáo dục đại học thuộc nhóm 100 đại học hàng đầu thế giới trong một số lĩnh vực theo các bảng xếp hạng quốc tế uy tín” – mà còn bởi cách tiếp cận “chuyển từ quản lý hành chính sang quản trị phát triển”. Nghị quyết không dừng lại ở khẳng định tầm quan trọng của giáo dục, mà yêu cầu cụ thể hóa bằng năng lực hành động: đổi mới cơ chế, tự chủ gắn với trách nhiệm xã hội, hiện đại hóa trường lớp, xây dựng đội ngũ nhà giáo được tôn trọng, đãi ngộ tương xứng.
 
Từ góc nhìn đó, giáo dục được xác định không chỉ là “đầu tư cho tương lai”, mà còn là đầu tư cho bản lĩnh quốc gia trong kỷ nguyên tri thức. Mỗi trường học là nơi bồi dưỡng con người toàn diện – đức, trí, thể, mỹ; mỗi nhà giáo là ngọn lửa nuôi dưỡng lòng yêu nước và khát vọng học tập; và mỗi người dân được trao cơ hội học suốt đời để phát huy tiềm năng của chính mình.
 
2. Phát triển giáo dục – Từ quốc sách đến động lực phát triển quốc gia
 
Trong Nghị quyết số 71-NQ/TW, Bộ Chính trị khẳng định dứt khoát: “Giáo dục và đào tạo là quốc sách hàng đầu, quyết định tương lai dân tộc”. Câu chữ ngắn gọn, nhưng chứa đựng một sự chuyển dịch sâu sắc: từ chỗ xem giáo dục là lĩnh vực hỗ trợ phát triển, nay trở thành động lực trung tâm của phát triển quốc gia – nơi khởi nguồn cho năng lực cạnh tranh, sức sáng tạo của con người Việt Nam trong thời đại trí tuệ nhân tạo.
 
Điểm đầu tiên và cũng là quan trọng nhất mà Nghị quyết 71 nhấn mạnh: đột phá phải bắt đầu từ đổi mới tư duy, nhận thức và thể chế. Điều này được hiểu không chỉ là đổi mới trong cách dạy, cách học, mà là đổi mới toàn diện tư duy lãnh đạo, quản lý và hành động trong giáo dục. Từ một hệ thống chịu ảnh hưởng nặng của cơ chế hành chính, Nghị quyết 71 yêu cầu chuyển sang mô hình quản trị hiện đại. Đây là một bước đi quyết liệt: thay vì “quản lý” theo mệnh lệnh hành chính, phải “quản trị” bằng năng lực, hiệu quả và minh bạch. Tự chủ không đồng nghĩa với tự do tuyệt đối, mà gắn liền với trách nhiệm xã hội và chuẩn mực chất lượng. Các cơ sở giáo dục đại học, giáo dục nghề nghiệp được bảo đảm quyền tự chủ toàn diện, kể cả trong tuyển dụng, bổ nhiệm và tổ chức bộ máy, song phải chịu giám sát chặt chẽ về chất lượng và đầu ra. Cùng với đó, Nghị quyết quy định rõ: bảo đảm sự lãnh đạo thống nhất của cấp ủy Đảng trong cơ sở giáo dục nhằm bảo đảm sự thống nhất trong lãnh đạo chính trị và chuyên môn – một bước sắp xếp thể chế mạnh mẽ, phản ánh quyết tâm tái cấu trúc hệ thống giáo dục theo hướng tinh gọn, hiệu quả.
 
Nghị quyết 71 là đặt giáo dục trong tổng thể tư duy quản trị quốc gia. Giáo dục không chỉ phục vụ phát triển, mà là một thành tố của quản trị phát triển – nơi các quyết sách kinh tế, văn hóa, khoa học đều bắt đầu từ con người và tri thức. Bộ Chính trị yêu cầu mọi cấp ủy, chính quyền phải gắn mục tiêu giáo dục với chiến lược phát triển kinh tế – xã hội, đưa giáo dục vào quy hoạch nguồn nhân lực và phát triển địa phương. Nói cách khác, chính sách giáo dục không thể tách rời chính sách phát triển, và ngược lại, phát triển chỉ bền vững khi được nâng đỡ bởi nền tảng giáo dục toàn dân, chất lượng và nhân văn.
 
Nghị quyết đặt ra những chỉ tiêu cụ thể cho giai đoạn 2030–2045: a) 100% cơ sở giáo dục đại học và 80% cơ sở giáo dục nghề nghiệp đạt chuẩn quốc gia; b) tỷ lệ người học sau trung học đạt 50%, lao động có trình độ đại học, cao đẳng đạt 24%; c) tốc độ tăng công bố khoa học quốc tế bình quân 12%/năm, sáng chế và văn bằng bảo hộ tăng 16%/năm. Những con số ấy không chỉ thể hiện tham vọng, mà còn là thước đo của năng lực hành động – bởi nghị quyết yêu cầu các cơ quan hữu quan phải cụ thể hóa bằng chương trình, nguồn lực và cơ chế giám sát rõ ràng. Đặc biệt, ngân sách nhà nước dành cho giáo dục đạt tối thiểu 20% tổng chi ngân sách, trong đó chi đầu tư đạt ít nhất 5%, chi cho giáo dục đại học ít nhất 3%. Đây là một cam kết cụ thể, thể hiện quan điểm: đầu tư cho giáo dục là đầu tư cho tương lai, và phải được đo bằng trách nhiệm tài chính của Nhà nước. Song song, nghị quyết yêu cầu huy động các nguồn lực xã hội, khuyến khích hợp tác công – tư, và xây dựng cơ chế ưu đãi đất đai, thuế, tín dụng cho các cơ sở giáo dục, nhất là những trường hoạt động không vì lợi nhuận.

Bên cạnh tư duy thể chế, Nghị quyết 71 còn khơi dậy một khát vọng sâu xa hơn: xây dựng xã hội học tập, phát huy truyền thống hiếu học của dân tộc, khơi dậy phong trào “toàn dân học tập, học suốt đời vì tương lai đất nước”. Giáo dục không chỉ là nhiệm vụ của nhà trường, mà là sự nghiệp của toàn dân, của toàn xã hội. Gia đình, nhà trường và xã hội phải phối hợp chặt chẽ; người học là trung tâm, người thầy là động lực, nhà trường là nền tảng.
 
Nghị quyết cũng xác lập mục tiêu biến giáo dục thành một giá trị văn hóa – một thói quen xã hội, một hệ giá trị Việt Nam. Khi việc học trở thành nhu cầu tự nhiên của mỗi người, khi tri thức được tôn trọng, lúc ấy, Việt Nam mới thật sự bước vào kỷ nguyên tri thức với tư thế chủ động, tự tin và nhân văn.

Nghị quyết 71 không chỉ là một văn kiện định hướng giáo dục, mà còn là một lời cam kết chính trị về tương lai con người Việt Nam. Nhưng để nghị quyết thực sự đi vào đời sống, cần một cuộc “đổi mới kép”: đổi mới thể chế và đổi mới văn hóa học tập. Khi giáo dục được đặt đúng vị trí trong hệ thống quản trị quốc gia, khi người thầy được trao niềm tin, và khi người học được truyền cảm hứng học suốt đời – lúc đó, Việt Nam mới có thể hình thành một quốc gia học tập, nơi tri thức là sức mạnh và niềm tin là động lực phát triển.

Ngày 27/11/2025, Trường Đại học Thủ Dầu Một tổ chức thành công Hội thảo “Đồng Sáng tạo - Ứng dụng tư duy thiết kế trong đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững Trường Đại học Thủ Dầu Một đáp ứng yêu cầu Nghị quyết 71-NQ/TW của Bộ Chính trị”

3. Từ ý chí chính trị đến năng lực hành động
 
Thực hiện Nghị quyết 71-NQ/TW không chỉ là nhiệm vụ của ngành giáo dục, mà là trách nhiệm chính trị của toàn bộ hệ thống Đảng, Nhà nước và xã hội. Khi Bộ Chính trị xác định giáo dục là trụ cột phát triển quốc gia, điều đó cũng đồng nghĩa: mọi chiến lược, mọi quyết định phát triển đều phải gắn với giáo dục.
Cải cách giáo dục vì thế không thể chỉ nằm trong khuôn viên trường học, mà phải trở thành mạch ngầm trong mọi chính sách phát triển của đất nước.
 
Một trong những điểm then chốt của Nghị quyết 71 là yêu cầu chuyển từ “triển khai hành chính” sang “quản trị chính sách” – tức là từ việc thực hiện nghị quyết như một mệnh lệnh hành chính sang việc biến nó thành năng lực điều hành và sáng tạo chính sách thực chất. Mỗi cấp ủy, chính quyền, cơ quan, đoàn thể được yêu cầu cụ thể hóa nghị quyết thành chương trình hành động gắn với chiến lược phát triển địa phương, ngành nghề, doanh nghiệp. 
 
Nghị quyết cũng đưa ra một cách nhìn mới: đầu tư cho giáo dục là đầu tư cho tương lai, nhưng phải được lượng hóa, quy hoạch và quản trị như một chiến lược quốc gia. Không chỉ tính bằng tỷ lệ ngân sách, mà bằng chất lượng phân bổ nguồn lực – dành đất cho trường lớp, ưu tiên hạ tầng số, khuyến khích hợp tác công tư trong đầu tư giáo dục. Việc quy định xây dựng quy chế ưu đãi về đất đai, thuế và tín dụng cho phát triển giáo dục; “ưu tiên trụ sở nhà nước dôi dư cho trường học”, hay “xây dựng quỹ học bổng quốc gia và quỹ khuyến học” cho thấy quyết tâm thể chế hóa giáo dục bằng hành động cụ thể. Mỗi quyết định phát triển hạ tầng, kinh tế hay đô thị, từ nay, đều phải tính đến chỗ đứng của trường học, người thầy và người học – đó chính là tư duy quản trị quốc gia mà Nghị quyết 71 đề ra.
 
Trong cấu trúc đổi mới mà Nghị quyết 71 vạch ra, nhà giáo được xác định là động lực quyết định chất lượng giáo dục và đào tạo. Nếu học sinh là trung tâm, thì người thầy chính là hạt nhân truyền năng lượng tri thức và nhân cách. Chính vì vậy, Bộ Chính trị yêu cầu có chính sách ưu đãi đặc thù, vượt trội cho đội ngũ nhà giáo, xây dựng chính sách đãi ngộ, phụ cấp vượt trội, ưu tiên vùng khó khăn; đồng thời, mở rộng cơ chế để người giỏi ngoài biên chế có thể tham gia giảng dạy, nghiên cứu. Đây là bước tiến quan trọng: thay vì chỉ “chăm lo đời sống” cho thầy cô, Nghị quyết đặt trọng tâm vào nâng cao năng lực và vị thế của người thầy trong xã hội học tập. Nhà giáo không chỉ là người truyền đạt, mà là người dẫn dắt quá trình học tập suốt đời, giúp học sinh hình thành tư duy độc lập, phản biện và sáng tạo. 
 
Một trong những tinh thần xuyên suốt của Nghị quyết 71 là khôi phục và phát huy truyền thống hiếu học của dân tộc, biến giáo dục thành sự nghiệp của toàn xã hội. Gia đình, nhà trường, xã hội được xác định là ba trụ cột liên kết trong quá trình giáo dục con người Việt Nam thời đại mới. Người học là trung tâm, nhà trường là nền tảng, nhà giáo là động lực – nhưng nếu thiếu sự tham gia của cộng đồng, doanh nghiệp, tổ chức xã hội thì giáo dục khó tạo được sức lan tỏa. Bởi vậy, Nghị quyết 71 khuyến khích tăng cường liên kết nhà trường – doanh nghiệp – cộng đồng để gắn giáo dục với thực tiễn sản xuất, việc làm và đổi mới sáng tạo. Các doanh nghiệp được khuyến khích đầu tư vào giáo dục nghề nghiệp, tham gia đào tạo kỹ năng, cấp học bổng, tài trợ nghiên cứu; các địa phương được yêu cầu xây dựng không gian học tập cộng đồng, thư viện, bảo tàng, trung tâm trải nghiệm – những “lớp học mở” ngoài nhà trường. Đó chính là nền tảng của xã hội học tập – nơi mọi người dân đều có cơ hội học, dạy, chia sẻ tri thức suốt đời.
 
Nghị quyết 71 đề cao vai trò giám sát và phản biện xã hội. Bộ Chính trị giao nhiệm vụ cho Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể chính trị – xã hội vận động nhân dân thực hiện nghị quyết, phát huy vai trò của Mặt trận và các đoàn thể chính trị xã hội trong tuyên truyền, vận động, phản biện xã hội, bảo đảm công bằng và minh bạch trong giáo dục và đào tạo. Giáo dục – với đặc trưng là lĩnh vực của công chúng – chỉ thực sự phát triển khi được đặt dưới ánh sáng giám sát của xã hội và truyền thông. Một nền giáo dục mạnh không chỉ được đo bằng số lượng trường đạt chuẩn hay tỷ lệ tuyển sinh, mà phải được phản chiếu qua chất lượng công dân, năng lực sáng tạo và đạo đức nghề nghiệp của người thầy. Vì vậy, Nghị quyết 71 không khép lại ở khẩu hiệu, mà mở ra một cơ chế hành động mới: mỗi tổ chức chính trị, mỗi ngành, mỗi địa phương đều có trách nhiệm cụ thể để giáo dục phát triển. Khi nghị quyết được cụ thể hóa bằng kế hoạch, ngân sách và sự giám sát của toàn dân, lúc đó ý chí chính trị mới chuyển hóa thành năng lực hành động.
 
Nghị quyết 71 là phép thử năng lực thực thi của cả hệ thống. Bởi điều quyết định không phải là tầm nhìn, mà là cách biến tầm nhìn thành thể chế, biến thể chế thành hành động, và biến hành động thành niềm tin xã hội. Giáo dục chỉ thực sự là trụ cột quốc gia khi từng lớp học, từng ngôi trường, từng người thầy đều trở thành một “điểm sáng” của tinh thần đổi mới và trách nhiệm công dân. Từ ý chí chính trị đến năng lực hành động – đó chính là quãng đường dài nhất, nhưng cũng là quãng đường cần nhất để giáo dục Việt Nam bước sang một kỷ nguyên mới: kỷ nguyên của học tập suốt đời, sáng tạo và khai phóng.

Hưởng ứng Nghị quyết 71, Trường Đại học Thủ Dầu Một đã đẩy mạnh chuyển đổi số, thúc đẩy nghiên cứu khoa học – công nghệ, tạo động lực cho đổi mới giáo dục đại học

4. Kiến tạo quốc gia học tập – Bản lĩnh Việt Nam trong kỷ nguyên mới
 
Nghị quyết 71-NQ/TW mở ra một tầm nhìn lớn: đưa giáo dục trở thành trụ cột phát triển quốc gia trong kỷ nguyên tri thức, nơi con người – chứ không phải tài nguyên hay công nghệ – là nguồn lực trung tâm của mọi chiến lược phát triển. Từ đó, giáo dục không còn đứng bên lề chính sách, mà bước vào vị trí hạt nhân của quản trị quốc gia, gắn liền với đổi mới sáng tạo, với chất lượng thể chế, và với khát vọng vươn lên của dân tộc.
 
Thách thức của Việt Nam hôm nay không còn là “thiếu hành lang pháp lý”, mà là thiếu năng lực hành động đồng bộ – năng lực biến ý chí chính trị thành cơ chế thực thi, biến lời cam kết thành kết quả đo lường được. Một nền giáo dục hiện đại không thể được xây bằng khẩu hiệu, mà phải được nuôi dưỡng bằng niềm tin xã hội, sự tôn trọng tri thức, và sự đồng hành thực chất của Nhà nước, nhà trường, doanh nghiệp và người dân. Khi nghị quyết đi vào cuộc sống, không chỉ trong văn bản mà trong từng lớp học, từng chính sách ngân sách, từng người thầy được trao quyền, lúc đó chúng ta mới thực sự kiến tạo một xã hội học tập đúng nghĩa.
 
Trong tầm nhìn của Nghị quyết 71, mỗi người dân là một học viên suốt đời, mỗi ngôi trường là không gian mở của tri thức và sáng tạo, và mỗi người thầy là ngọn lửa giữ hồn cốt quốc gia. Giáo dục không chỉ đào tạo con người cho hiện tại, mà chuẩn bị năng lực cho tương lai – cho những nghề nghiệp chưa tồn tại, cho những công nghệ chưa định hình, và cho những thách thức toàn cầu mà chỉ trí tuệ, đạo đức và lòng nhân văn mới có thể vượt qua.
 
Điều còn lại – và cũng là điều khó nhất – là biến tinh thần của nghị quyết thành văn hóa hành động. Để khi nói “giáo dục là quốc sách hàng đầu”, chúng ta không chỉ nhắc lại một câu chữ chính trị, mà thực sự sống trong tinh thần ấy – trong mỗi lớp học đầy ánh sáng, mỗi chính sách công lấy con người làm trung tâm, và mỗi công dân coi học tập là hành trình suốt đời của mình. Một quốc gia mạnh không chỉ được đo bằng GDP hay hạ tầng vật chất, mà bằng năng lực học hỏi và sáng tạo của người dân. Nếu giáo dục trở thành nền tảng của niềm tin và của khát vọng vươn lên, thì đó chính là “sức mạnh mềm” làm nên bản lĩnh Việt Nam trong thế kỷ XXI. 
Phạm Văn Thịnh
 

Bài đăng cùng chủ đề

Giáo dục trung thực học thuật – Hành trình xây dựng văn hóa tránh đạo văn trong sinh viên, học 28/11/2025 1:44:22 PM — 182
Trong thời đại tri thức số, việc viết và chia sẻ thông tin trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết – nhưng cũng khiến ranh giới giữa sáng tạo và sao chép trở nên mong manh. “Đạo văn” vì thế không chỉ là lỗi kỹ thuật, mà là thước đo phẩm chất học thuật. Bài viết này đề xuất hướng tiếp cận giáo dục kỹ năng phòng tránh đạo văn trong sinh viên, học viên, hướng tới xây dựng văn hoá trung thực – nền tảng của giáo dục đại học hiện đại.
Sắp xếp tổ chức bộ máy Trường Đại học Thủ Dầu Một: Bước chuyển năng động với tầm nhìn xa 31/10/2025 5:04:19 PM — 589
Bài viết khắc họa quá trình đổi mới mô hình quản trị của một đại học trẻ trong bối cảnh tự chủ và hội nhập quốc tế. Từ việc cụ thể hóa các nghị quyết của Đảng, Trường Đại học Thủ Dầu Một xây dựng bộ máy tinh gọn, linh hoạt, định hướng “đại học thông minh – hạnh phúc”. Bài viết thể hiện rõ niềm tin vào sức mạnh nội sinh, văn hóa đổi mới và tinh thần đoàn kết, coi con người là trung tâm của mọi cải cách, khẳng định bản lĩnh và khát vọng phát triển bền vững của nhà trường.