Trong thời đại tri thức số, việc viết và chia sẻ thông tin trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết – nhưng cũng khiến ranh giới giữa sáng tạo và sao chép trở nên mong manh. “Đạo văn” vì thế không chỉ là lỗi kỹ thuật, mà là thước đo phẩm chất học thuật. Bài viết này đề xuất hướng tiếp cận giáo dục kỹ năng phòng tránh đạo văn trong sinh viên, học viên, hướng tới xây dựng văn hoá trung thực – nền tảng của giáo dục đại học hiện đại.
1. Đạo văn – “Vết nứt” trong văn hoá học thuật hiện đại
Những năm gần đây, “đạo văn” không chỉ là vấn đề lo ngại về chất lượng học thuật mà còn là một biểu hiện của sự “rạn nứt” trong văn hoá học thuật – nơi giá trị trung thực và tôn trọng tri thức đôi khi bị lấn át bởi áp lực thành tích, tốc độ và hình thức công nhận các sản phẩm khoa học. Khi tri thức trở thành một loại “tài nguyên số” có thể sao chép và chia sẻ chỉ bằng vài thao tác, ranh giới giữa sáng tạo và sao chép trở nên mong manh hơn bao giờ hết. Chính vì vậy, đạo văn không chỉ là câu chuyện của cá nhân người viết, mà là vấn đề của cả hệ sinh thái học thuật – từ người học, người dạy cho đến cơ sở đào tạo. Đạo văn được hiểu là hành vi sao chép, diễn giải hoặc sử dụng ý tưởng của người khác mà không ghi nguồn. Trên thế giới, không ít học giả đã đánh mất sự nghiệp vì đạo văn. Ở Việt Nam, hiện tượng này đã và đang khá phổ biến – từ bài tập môn học, báo cáo tốt nghiệp, đến luận văn, luận án, thậm chí công trình nghiên cứu. Điều đó phản ánh một khoảng trống đáng lo ngại trong giáo dục học thuật, nơi kỹ năng viết, tư duy phản biện và nhận thức về sở hữu trí tuệ vẫn chưa được trang bị đầy đủ.
Không ít sinh viên, học viên không chủ ý gian lận nhưng vẫn vi phạm, bởi chưa phân biệt được ranh giới giữa “học hỏi” và “sao chép”. Việc “thay vài chữ”, “ghép ý tưởng” hay “tổng hợp lại” thường được xem là bình thường, trong khi đó là dạng đạo văn khảm (xáo trộn) – hình thức tinh vi nhưng phổ biến nhất trong môi trường đại học. Căn nguyên sâu xa có lẽ liên quan đến thói quen học thuộc – chép mẫu – ít phản biện, cùng với cách dạy chưa coi trọng kỹ năng học thuật độc lập.
Bên cạnh yếu tố nhận thức, áp lực thành tích cũng là nguyên nhân khiến đạo văn nở rộ. Khi điểm số, tiến độ, số lượng bài viết trở thành thước đo năng lực, người học dễ chọn “lối tắt”. Trong môi trường như vậy, đạo văn được hợp lý hoá: “chỉ tham khảo một chút”, “miễn đạt mục tiêu”. Tuy nhiên, hậu quả của nó là sự xói mòn niềm tin và giá trị tri thức, khiến nỗ lực sáng tạo bị che mờ. Trong kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo, nguy cơ ấy càng lớn. Công cụ AI như ChatGPT hay Copilot có thể tạo văn bản nhanh và trôi chảy, khiến việc sao chép trở nên tinh vi hơn. Vấn đề không còn là “phát hiện đạo văn”, mà là giáo dục đạo đức sử dụng công nghệ. Người học phải hiểu rằng, AI chỉ là công cụ hỗ trợ tư duy – không thể thay thế tư duy. Trung thực không mất đi giá trị, mà trở thành tiêu chuẩn của người học trong kỷ nguyên số.
Giáo dục kỹ năng phòng tránh đạo văn vì thế cần được xem là một nhiệm vụ quan trọng của trường đại học, chứ không phải phần phụ của môn “phương pháp nghiên cứu khoa học”. Việc hướng dẫn trích dẫn đúng, biết diễn giải, ghi đầy đủ nguồn dẫn là nền tảng, nhưng quan trọng hơn là hình thành thái độ tôn trọng tri thức và lòng tự trọng học thuật. Khi sinh viên, học viên được rèn kỹ năng song hành với giá trị, họ sẽ không chỉ “tránh bị phát hiện đạo văn”, mà còn tự hào về sự trung thực của bản thân.
Để đạt được điều đó, cần một chiến lược đồng bộ: a) Mỗi giảng viên không chỉ dạy tri thức mà còn nêu gương trung thực – hành động giản dị nhưng lan toả giá trị học thuật bền vững; b) Thư viện và nhà trường phải tạo không gian học tập minh bạch, cung cấp công cụ kiểm tra và hướng dẫn sử dụng nguồn học liệu đúng cách; c) Chính sách giáo dục cần coi trung thực học thuật là tiêu chí đánh giá năng lực, không chỉ là khẩu hiệu đạo đức. Bởi lẽ, đạo văn không chỉ phản ánh sự yếu kém về kỹ năng, mà còn là biểu hiện của một chương trình đào tạo chưa đủ sức nuôi dưỡng tinh thần tự trọng tri thức. Khi người học hiểu rằng tri thức không phải để “chiếm đoạt” mà để “phát triển”, khi việc viết đúng, trích dẫn đúng trở thành thói quen tự nhiên, thì khi ấy, chúng ta mới thật sự có một nền học thuật trung thực. Giáo dục trung thực học thuật, xét cho cùng, chính là giáo dục con người – dạy biết tôn trọng sự thật, biết trân trọng công sức của người khác, và biết tự chịu trách nhiệm với những gì mình viết ra. Đó là giá trị nền tảng để sinh viên, học viên hội nhập một cách tự tin, trong sáng và có phẩm giá trong không gian tri thức toàn cầu.
2. Hai hướng tiếp cận quốc tế: Từ kỹ năng thực hành đến giáo dục giá trị
Trên thế giới, giáo dục tránh đạo văn đã được xem là trụ cột trong đào tạo đại học hiện đại, nhằm nuôi dưỡng năng lực trung thực học thuật và trách nhiệm tri thức. Nhiều đại học lớn không chỉ “cấm đạo văn” mà còn dạy cách không đạo văn, giúp sinh viên, học viên hiểu rõ bản chất của việc trích dẫn và tôn trọng nguồn tri thức. Trong số các tài liệu kinh điển được sử dụng rộng rãi, hai ấn phẩm tiêu biểu là How to Avoid Plagiarism: Student Handbook của Tomáš Foltýnek et al. (2020) và The Complete Guide to Referencing and Avoiding Plagiarism của Colin Neville (2007). Hai công trình này đại diện cho hai hướng tiếp cận khác nhau nhưng bổ sung cho nhau: một hướng nhấn mạnh kỹ năng – hành vi, và một hướng tập trung vào đạo đức – nhận thức.
2.1. Mô hình kỹ năng – hành vi của Foltýnek
Foltýnek và cộng sự viết cuốn How to Avoid Plagiarism như một “sổ tay sinh viên”, mang tính giáo dục phòng ngừa cao. Tác giả không coi đạo văn là hành vi gian lận đơn thuần, mà là sai lệch học tập có thể sửa chữa thông qua hướng dẫn cụ thể. Cuốn sách nêu bảy dạng đạo văn phổ biến – từ sao chép nguyên văn, dịch không ghi nguồn, đến “hợp đồng thuê viết” – kèm ví dụ minh hoạ và giải pháp thực hành. Tác giả đưa ra “ba nguyên tắc vàng” tránh đạo văn là: a) Luôn phân biệt rõ ý tưởng của người khác và của mình; b) Ghi rõ nguồn gốc; c) Đảm bảo khả năng truy xuất lại tài liệu. Cách viết gần gũi, minh bạch và thực hành cao khiến cuốn sách được sử dụng rộng rãi trong các trường đại học châu Âu. Foltýnek cũng nhấn mạnh vai trò của tính minh bạch và trách nhiệm xã hội, coi việc phòng tránh đạo văn không chỉ là kỹ năng cá nhân mà còn là hành vi đạo đức gắn với niềm tin công chúng vào giáo dục đại học.
2.2. Mô hình phản tư – đạo đức của Neville
Trái với cách tiếp cận kỹ thuật, Colin Neville đặt trọng tâm vào nền tảng đạo đức và văn hoá của trích dẫn học thuật. Trong cuốn The Complete Guide to Referencing and Avoiding Plagiarism, tác giả mở đầu bằng câu hỏi “Vì sao phải trích dẫn?” – một câu hỏi tưởng đơn giản nhưng gợi mở chiều sâu: trích dẫn không chỉ là quy trình kỹ thuật, mà là hành vi tri ân tri thức. Neville coi mỗi trích dẫn là bằng chứng của tư duy phản biện và liêm chính khoa học. Theo ông, người viết không chỉ cần biết “cách trích dẫn”, mà còn phải hiểu “khi nào và vì sao cần trích dẫn”. Nguyên tắc trung tâm của ông là: “Hãy luôn ghi nhận nguồn gốc ý tưởng, dù dưới bất kỳ hình thức nào”. Neville cũng đề cập đến sự khác biệt văn hoá trong nhận thức về đạo văn. Ở nhiều quốc gia châu Á, người học quen với việc trích nguyên lời thầy cô như biểu hiện tôn trọng, trong khi ở phương Tây, đó lại bị xem là vi phạm nghiêm trọng. Vì vậy, giải pháp của Neville không chỉ là huấn luyện kỹ năng, mà là giáo dục lại về giá trị sở hữu trí tuệ, giúp người học hiểu rằng tôn trọng nguồn gốc tri thức chính là nền tảng của sáng tạo. Ngoài ra, tác giả còn trình bày chi tiết các hệ thống trích dẫn phổ biến (APA, Harvard, MLA, Numeric) cùng hàng loạt bài tập “nhận diện đạo văn”, “diễn gỉai đúng cách” và “tóm tắt học thuật”. Nhờ đó, cuốn sách vừa là hướng dẫn thực hành, vừa là bản tuyên ngôn đạo đức học thuật.
2.3. Ý nghĩa đối với giáo dục đại học Việt Nam
Hai hướng tiếp cận này bổ sung cho nhau như hai mặt của một đồng tiền: Foltýnek dạy “làm đúng”, còn Neville dạy “hiểu đúng”. Với Việt Nam – nơi sinh, học viên còn thiếu kỹ năng viết học thuật và nhận thức sở hữu trí tuệ chưa cao – việc kết hợp cả hai mô hình là lựa chọn phù hợp. Ở giai đoạn đầu, nên vận dụng mô hình của Foltýnek để đào tạo kỹ năng cụ thể: nhận diện hành vi sao chép, trích dẫn đúng, sử dụng phần mềm kiểm tra tương đồng. Sau đó, từng bước đưa tinh thần Neville vào chương trình, giúp người học phát triển tư duy phản biện và lòng tự trọng học thuật. Quan trọng hơn, các trường đại học cần xem “giáo dục tránh đạo văn” không phải là nội dung phụ, mà là thành tố cốt lõi trong xây dựng văn hoá học thuật. Mỗi bài tập, mỗi luận văn, mỗi giờ hướng dẫn viết đều là cơ hội để rèn luyện đạo đức khoa học. Khi việc tôn trọng nguồn được xem là chuẩn mực, khi sinh viên, học viên tự giác kiểm tra đạo văn trước khi nộp bài, thì văn hoá trung thực học thuật đã thật sự hình thành.
Trong thời đại toàn cầu hoá, trung thực học thuật không chỉ là yêu cầu đạo đức, mà còn là điều kiện hội nhập. Bởi một nền giáo dục muốn được thế giới tôn trọng, trước hết phải trung thực với chính mình. Và trên hành trình đó, những bài học từ Foltýnek và Neville không chỉ là phương pháp, mà là tấm gương phản chiếu con đường mà đại học Việt Nam cần hướng tới: từ tuân thủ quy định đến tự giác hành động, từ học kỹ năng đến sống với giá trị.
Sinh viên Trường Đại học Thủ Dầu Một tham dự chương trình tọa đàm nghiên cứu khoa học với chủ đề “Từ ý tưởng đến bài báo – Hành trình viết bài nghiên cứu khoa học
3. Từ lý thuyết đến thực tiễn: Khung kỹ năng phòng tránh đạo văn cho sinh viên, học viên
Nếu coi trung thực học thuật là “hệ miễn dịch” của một nền giáo dục, thì kỹ năng phòng tránh đạo văn chính là liều vaccine đầu tiên giúp người học trưởng thành về học thuật và nhân cách. Tuy nhiên, điều này không thể đạt được chỉ bằng những buổi phổ biến quy định hay ký cam kết “không sao chép”. Sinh viên, học viên cần được rèn luyện qua một chương trình giáo dục thực hành, cụ thể và có chiều sâu – nơi họ hiểu, làm và sống với tinh thần trung thực. Dựa trên hai mô hình của Foltýnek và Neville, có thể xây dựng khung kỹ năng phòng tránh đạo văn dành cho sinh viên, học viên với năm trụ cột cơ bản: nhận diện hành vi đạo văn – trích dẫn học thuật – tư duy phản biện – đạo đức học thuật trong thời đại số – phản hồi và khuyến khích trung thực.
Nhận diện hành vi đạo văn – Biết sai để tránh
Nhiều sinh viên, học viên vi phạm đạo văn không vì cố ý, mà vì thiếu khả năng nhận diện ranh giới giữa học hỏi và sao chép. Việc “thay vài chữ”, “ghép nhiều đoạn” hay “dịch lại bài viết” mà không ghi nguồn vẫn là hành vi đạo văn. Nhà trường nên tổ chức các buổi thực hành nhận diện đạo văn, giúp sinh viên, học viên phân biệt giữa “diễn giải hợp pháp” và “chép lại ý tưởng”. Giảng viên có thể cho sinh viên, học viên so sánh các ví dụ thực tế, sửa lỗi, rồi thảo luận về hậu quả. Khi người học hiểu rằng đạo văn không chỉ là “vi phạm quy định”, mà còn là sự phủ nhận giá trị lao động trí tuệ, họ sẽ bắt đầu hình thành ý thức tự bảo vệ bản thân khỏi những hành vi sao chép vô thức.
Kỹ năng trích dẫn và quản lý nguồn – Ngôn ngữ của sự trung thực
Trích dẫn không chỉ là thao tác kỹ thuật, mà là ngôn ngữ của sự tôn trọng tri thức. Một trích dẫn đúng giúp người đọc lần theo hành trình tư tưởng; một trích dẫn sai làm mất uy tín học thuật. Sinh viên, học viên cần được hướng dẫn các chuẩn trích dẫn phổ biến như APA và Harvard, hiểu rõ khi nào phải dẫn nguồn, và biết sử dụng các công cụ hỗ trợ như Zotero, Mendeley hoặc EndNote. Song song, nên rèn luyện kỹ năng diễn giải và tóm tắt – hai công cụ quan trọng giúp người học diễn đạt lại ý tưởng của người khác bằng tư duy của chính mình. Thay vì chỉ dạy “cách viết ngoặc kép”, giảng viên nên giúp sinh viên, học viên hiểu rằng trích dẫn là hành vi tri ân tri thức, là cách người viết thể hiện lòng trung thực và khiêm tốn trước những người đi trước.
Tư duy phản biện và sáng tạo học thuật – Viết để hiểu, không chỉ để sao chép
Đạo văn thường xuất hiện khi người học chưa hình thành tư duy phản biện. Không hiểu nội dung thì không thể viết lại bằng lời của mình. Vì vậy, rèn tư duy phản biện chính là “liều kháng thể” hiệu quả nhất chống lại đạo văn. Các bài tập viết nên khuyến khích sinh viên, học viên phân tích, so sánh, đối thoại với ý kiến của người khác, thay vì chỉ tổng hợp lại thông tin. Những buổi “paraphrasing workshop” hay “viết phản hồi học thuật” có thể giúp sinh viên, học viên nhận ra niềm vui khi tự mình kiến tạo tri thức. Khi người học biết đưa tiếng nói riêng vào bài viết, họ sẽ không cần dựa vào lời người khác. Tránh đạo văn, khi ấy, không còn là nỗi sợ bị phát hiện – mà là biểu hiện của lòng tự trọng và năng lực sáng tạo.
Đạo đức học thuật trong thời đại số và AI – Trung thực trong thế giới ảo
Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) như ChatGPT, Copilot hay Gemini đã mở ra cơ hội mới cho học tập, nhưng cũng khiến ranh giới giữa “học thật” và “chép máy” trở nên mờ nhạt. Sinh viên, học viên cần được hướng dẫn cách sử dụng AI một cách có trách nhiệm. Dùng AI để gợi ý cấu trúc, kiểm tra lỗi hay tra cứu tài liệu là hợp lý; nhưng để AI viết thay toàn bộ nội dung mà không ghi nhận là đạo văn kỹ thuật số. Theo chuẩn APA (2023), người viết phải ghi rõ nếu bài viết có sự hỗ trợ của AI. Trường đại học nên xây dựng bộ quy tắc “AI và liêm chính học thuật”, tổ chức tập huấn “AI Literacy – kỹ năng sử dụng AI có đạo đức”, giúp sinh viên, học viên hiểu rằng công nghệ chỉ có giá trị khi đi cùng trung thực.
Phản hồi và khuyến khích trung thực – Học từ lỗi, trưởng thành từ trách nhiệm
Không thể xây dựng văn hoá trung thực học thuật nếu chỉ dừng ở “phát hiện và xử phạt”. Cần một cơ chế phản hồi sư phạm tích cực, nơi sinh viên, học viên được học lại từ lỗi sai của mình. Các phần mềm như Turnitin hay Ouriginal nên được dùng như công cụ học tập, giúp sinh viên, học viên tự kiểm tra bài viết trước khi nộp. Giảng viên có thể hướng dẫn cách đọc báo cáo tương đồng, chỉnh sửa và cải thiện. Những buổi “review workshop” giúp sinh viên, học viên thấy rằng việc viết trung thực cũng là một quá trình rèn luyện nhân cách. Bên cạnh đó, trường nên tôn vinh hành vi trung thực, chẳng hạn trao “huy hiệu liêm chính học thuật” (Academic Integrity Badge) cho sinh viên, học viên gương mẫu. Khi trung thực được ghi nhận như một thành tích, nó sẽ trở thành động lực chứ không phải gánh nặng.
Khi sinh viên, học viên hiểu rằng viết đúng, trích dẫn đúng là niềm tự hào; khi giảng viên coi việc hướng dẫn trung thực là trách nhiệm nghề nghiệp; khi nhà trường khuyến khích sự minh bạch thay vì chỉ xử phạt – thì lúc ấy, văn hoá trung thực học thuật sẽ trở thành thói quen tự nhiên của đại học Việt Nam. Giáo dục tránh đạo văn, suy cho cùng, không chỉ là dạy kỹ năng viết. Đó là hành trình hình thành nhân cách trí thức – biết tôn trọng người khác, biết tin vào bản thân, và biết rằng tri thức chỉ thật sự có giá trị khi được tạo ra bằng chính nỗ lực của mình.
4. Từ tuân thủ đến tự giác: Kiến tạo văn hoá trung thực học thuật
Trung thực học thuật không thể duy trì bằng những văn bản quy định hay những phần mềm phát hiện sao chép. Nó chỉ thật sự bén rễ khi người học, người dạy và cả tổ chức giáo dục cùng tin rằng: tri thức chỉ có giá trị khi được tạo ra trung thực. Con đường từ “tuân thủ quy định” đến “tự giác hành động” chính là hành trình kiến tạo văn hoá trung thực học thuật – giá trị cốt lõi của đại học hiện đại.
Từ xử phạt đến giáo dục
Trong nhiều năm, đạo văn ở Việt Nam chủ yếu được nhìn qua lăng kính “phát hiện – xử lý – kỷ luật”. Cách tiếp cận này có tác dụng răn đe nhưng không tạo ra sự thay đổi bền vững. Chỉ có giáo dục mới giúp hình thành thói quen trung thực. Khi một sinh viên, học viên vi phạm, đó không chỉ là lỗi cá nhân mà còn phản ánh khoảng trống trong hướng dẫn học thuật. Các trường cần chuyển từ “kiểm soát vi phạm” sang “phòng ngừa nhận thức”. Sinh viên, học viên nên được học kỹ năng trích dẫn, viết lại, sử dụng nguồn tài liệu và công cụ kiểm tra đạo văn ngay từ năm nhất, thay vì đợi đến giai đoạn làm khóa luận. Giáo dục trung thực học thuật, vì thế, không phải là nhiệm vụ bổ trợ, mà là một cải cách văn hoá trong giảng dạy và học tập.
Giảng viên và thư viện – hai trụ cột của liêm chính học thuật
Giảng viên là người truyền cảm hứng đầu tiên về trung thực học thuật. Một giảng viên tôn trọng nguồn, trích dẫn đúng và nghiêm túc trong phản biện sẽ giúp sinh viên, học viên hiểu rằng trung thực là chuẩn mực, không phải lựa chọn. Mỗi nhận xét rõ ràng, mỗi hướng dẫn cụ thể chính là bài học sống động về đạo đức học thuật. Bên cạnh đó, thư viện đại học cần được định vị lại như trung tâm hỗ trợ liêm chính khoa học. Ngoài việc cung cấp tài nguyên, thư viện nên tổ chức các lớp “Kỹ năng viết học thuật và tránh đạo văn”, hướng dẫn phần mềm trích dẫn, kiểm tra tương đồng, và tư vấn cho sinh viên, học viên. Một thư viện mạnh không chỉ lưu trữ tri thức, mà còn gìn giữ sự trong sáng của tri thức.
Đánh giá lại – tôn vinh sự trung thực
Văn hoá “chạy theo điểm số” vô tình khuyến khích sao chép. Khi kết quả được đánh giá chỉ bằng con số, còn quá trình học tập, phản biện và sáng tạo bị xem nhẹ, thì đạo văn dễ trở thành lối tắt. Các trường cần chuyển hướng sang đánh giá quá trình thay vì chỉ đánh giá sản phẩm. Một bài viết thể hiện tiến trình, có phản hồi, sửa lỗi và trích dẫn đầy đủ phải được trân trọng hơn bản sao hoàn hảo. Song song, nên tôn vinh sinh viên, học viên trung thực – ghi nhận trong hồ sơ học tập. Khi trung thực được ghi nhận, nó sẽ trở thành niềm tự hào thay vì nỗi sợ. Nhà trường cũng có thể tổ chức định kỳ “Tuần lễ liêm chính học thuật”, nơi sinh viên, học viên và giảng viên cùng thảo luận, chia sẻ kinh nghiệm, thực hành viết phản biện, sử dụng AI có trách nhiệm. Khi đó, trung thực không còn là khẩu hiệu, mà là bản sắc học thuật của cộng đồng đại học.
Một nền khoa học vững mạnh phải được dựng trên nền đạo đức trong sáng. Một nền giáo dục tiến bộ phải được bảo vệ bởi sự trung thực. Và một sinh viên, học viên muốn trở thành trí thức thật sự, không thể chỉ giỏi tri thức mà phải trung thực với tri thức. Hành trình xây dựng văn hoá trung thực học thuật bắt đầu từ những điều nhỏ nhất: một câu trích dẫn đúng, một lời thừa nhận công sức của người khác, hay chỉ đơn giản là dám nói “tôi chưa biết” thay vì sao chép để che giấu. Khi mỗi người dám trung thực với chính mình, đạo văn sẽ dần biến mất khỏi giảng đường – và trong tim người học sẽ hình thành điều quý giá nhất: lòng tự trọng tri thức.
Tài liệu tham khảo
1. Tomáš Foltýnek et al. (2020). How to Avoid Plagiarism: Student Handbook. Charles University, Karolinum Press
2. Colin Neville (2007). The Complete Guide to Referencing and Avoiding Plagiarism. Open University Press. McGraw-Hill Education. McGraw-Hill House.
Phạm Văn Thịnh