Stt | Ngành | Mã ngành | Tổng chỉ tiêu | Điểm chuẩn trúng tuyển | ||
Xét học bạ (chung cho tất cả các tổ hợp) |
Đánh giá năng lực |
Xét tuyển thẳng học sinh giỏi 1 trong 3 năm |
||||
1 |
Thiết kế đồ họa |
7210403 | 32 | 26 | 640 | 9.1 |
2 | Luật | 7380101 | 182 | 25.6 | 700 | 8.7 |
3 | Kế toán | 7340301 | 193 | 25.3 | 740 | 8.9 |
4 |
Quản trị Kinh doanh |
7340101 | 289 | 24.5 | 690 | 8.7 |
5 | Marketing | 7340115 | 25 | 27.5 | 850 | 9.4 |
6 |
Tài chính - Ngân hàng |
7340201 | 213 | 24.8 | 680 | 8.9 |
7 | Hóa học | 7440112 | 50 | 24.4 | 650 | 8.5 |
8 |
Công nghệ Sinh học |
7420201 | 50 | 24.5 | 750 | 8.0 |
9 |
Kỹ thuật Phần mềm |
7480103 | 55 | 24.2 | 790 | 8.4 |
10 |
Quản lý Công nghiệp |
7510601 | 54 | 22 | 550 | 8.0 |
11 | Kỹ thuật Điện | 7520201 | 100 | 22.2 | 580 | 8.0 |
12 |
Kỹ thuật Xây dựng |
7580201 | 80 | 21.5 | 600 | 8.0 |
13 | Kiến trúc | 7580101 | 50 | 23.5 | 760 | 8.7 |
14 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
7520114 | 50 | 23.2 | 720 | 8.0 |
15 |
Kỹ thuật điều kiển và tự động hóa |
7520216 | 90 | 23 | 700 | 8.0 |
16 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
7510205 | 110 | 24.7 | 680 | 8.5 |
17 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
7510605 | 136 | 26.1 | 780 | 9.0 |
18 |
Công nghệ Thực phẩm |
7540101 | 85 | 24.5 | 570 | 8.6 |
19 |
Công nghệ Thông tin |
7480201 | 220 | 25 | 740 | 8.7 |
20 | Toán học | 7460101 | 30 | 26.3 | 820 | 9.0 |
21 |
Kỹ thuật Môi trường |
7520320 | 15 | 18 | 550 | 8.0 |
22 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 239 | 24.7 | 750 | 8.8 |
23 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 | 42 | 26.2 | 770 | 9.3 |
24 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
7220210 | 60 | 24.6 | 550 | 8.7 |
25 |
Công tác Xã hội |
7760101 | 40 | 25 | 650 | 8.0 |
26 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
7850101 | 70 | 22.7 | 600 | 8.4 |
27 |
Quản lý nhà nước |
7310205 | 170 | 23.5 | 550 | 8.0 |
28 |
Quản lý Đất đai |
7850103 | 70 | 21.6 | 550 | 8.0 |
29 | Tâm lý học | 7310401 | 60 | 26 | 760 | 8.8 |
30 |
Quan hệ quốc tế |
7310206 | 70 | 25 | 740 | 8.6 |
31 |
Truyền thông đa phương tiện |
7320104 | 70 | 25.6 | 550 | 8.9 |
32 | Du lịch | 7810101 | 80 | 24.4 | 630 | 8.6 |
33 | Kiểm toán | 7340302 | 20 | 26.5 | 800 | 9.3 |
34 |
Thương mại điện tử |
7340122 | 25 | 27 | 800 | 9.2 |